Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "có vẻ" 1 hit

Vietnamese có vẻ
button1
English Particleslook like
Example
Món ăn này có vẻ ngon
This dish looks delicious.

Search Results for Synonyms "có vẻ" 1hit

Vietnamese đậu cô ve
button1
English Nounsgreen bean
Example
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
Green beans are classified as vegetables.

Search Results for Phrases "có vẻ" 10hit

trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
It looks like it's going to rain, so don't forget your umbrella
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
It looks like it's going to rain, so don't forget your umbrella
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
It looks like it's going to rain, but I forgot my umbrella.
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
This flower will bloom around next month.
Anh ấy có vết chàm ở tay.
He has a birthmark on his hand.
Trên mặt anh ấy có vết sẹo.
He has a scar on his face.
Món ăn này có vẻ ngon
This dish looks delicious.
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
Green beans are classified as vegetables.
Cô ấy có vẻ đẹp dịu dàng.
She has a gentle beauty.
Theo tử vi, có vẻ như tôi và bạn gái không hợp nhau lắm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z